Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Đà Nẵng | Cá ngừ vằn | (3-4 con/kg) | 30.000 - 35.000 Cảng, bến cá | Cá ngừ mắt to | (1 con/3kg) | 40.000 - 55.000 | Cảng, bến cá 2. Phú Yên | Cá ngừ mắt to | (>30 kg/con) | 135.000 | Cảng, bến cá | Cá ngừ vây vàng | (>30 kg/con) | 140.000 Cảng, bến cá Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm he | 25 - 30 con/kg | 322.000 - 340.000 | Bến Hòn Gai | Tôm rảo | 60 - 65 con/kg | 118.000 - 130.000 | Chợ Hạ Long | Tôm sú | 20 con/kg | 263.000 - 282.000 | Chợ Hạ Long | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 112.000 - 125.000 | Đại Yên | 60 - 80 con/kg | 115.000 - 125.000 | Đại Yên | 2. Đà Nẵng | Tôm sú | 8 con/kg | 430.000 - 450.000 | Chợ cá (đầu nậu) | 15 - 24 con/kg | 330.000 - 350.000 | Chợ cá (đầu nậu) | 25 - 40 con/kg | 190.000 - 210.000 | Chợ cá (đầu nậu) | > 40 con/kg | 130.000 - 140.000 | Chợ cá (đầu nậu) | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 130.000 - 140.000 | Chợ cá (đầu nậu) | 120 con/kg | 75.000 - 85.000 | Chợ cá (đầu nậu) | 3. Phú Yên | Tôm hùm | | 1.600.000 | Đầu nậu | 0,7 - 1kg | 1.600.000 | Đầu nậu | 1 - 1,7 kg | 1.600.000 | Đầu nậu | Tôm sú | 50 con/kg | 160.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 125.000 | Đầu nậu | 4. Bến Tre | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 230.000 | Đầu nậu | 31 - 40 con/kg | 180.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 130.000 - 135.000 | Đầu nậu | 100 con/kg | 115.000 - 117.000 | Đầu nậu | 5. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | ≥ 40 gr/con | 280.000 - 330.000 | Giá mua tại ao | ≤ 30 gr/con | 250.000 - 270.000 | Giá mua tại ao | Tôm trứng (50 con/kg) | 110.000 - 130.000 | Giá mua tại ao 6. Kiên Giang | Tôm sú | 20 con/kg | 270.000 - 280.000 | Doanh nghiệp | 30 con/kg | 220.000 - 225.000 | Doanh nghiệp | Tôm thẻ CT | 60 con/kg | 123.000 - 125.000 | Doanh nghiệp | 70 - 100 con/kg | 108.000 - 110.000 | Doanh nghiệp | Tôm khai thác | Tôm thẻ (70 con/kg) | 145.000 - 150.000 | Cảng cá | Tôm chì (70 con/kg) | 110.000 - 115.000 | Cảng cá Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 20.500 - 21.500 | Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 19.000 - 19.500 | Giá mua tại ao Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Đà Nẵng | Mực nang | 4 con/kg | 85.000 - 105.000 Cảng, bến cá | Mực lá | > 25 cm/con | 200.000 - 220.000 | Cảng, bến cá | Mực ống | 17 - 24 con/kg | 150.000 - 160.000 | Cảng, bến cá | 25 con/kg | 60.000 - 70.000 | Cảng, bến cá | Bạch tuộc | 8 - 10 con/kg | 65.000 - 75.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang | Mực ống | 10 - 15 con/kg | 120.000 - 125.000 | Cảng cá | Mực lá | 10 con/kg | 150.000 - 155.000 | Cảng cá Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Quảng Ninh | Tu hài | 16 - 20 con/kg | 164.000 - 175.000 | Chợ Hạ Long | Hàu | 25 - 30 con/kg | 20.000 - 26.000 | Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre | Nghêu loại 1 | 40 - 65 con/kg | 22.000 - 25.000 | HTX nghêu 3. Kiên Giang | Sò huyết | 40 - 60con/kg | 60.000 - 65.000 | Huyện An Minh Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/con) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm sú | Post 12 -13 | 85 - 105 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 12 | 95 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 14 - 15 | 30 - 50 | Cơ sở SX giống | 1. Quảng Ninh | Tôm thẻ CT | Post 12 - 13 | 85 - 95 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 10 | 100 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 12 | 80 - 100 | Cơ sở SX giống | | 1. Bến Tre | Cá tra giống | 1,5 - 2 cm | 500 - 1.000 | Trại sản xuất 2. Đồng Tháp | Cỡ 25 - 30 con/kg | 650 - 720 | Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | 80.000 - 90.000 con/kg | 180 - 200 | Cơ sở SX giống Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Thức ăn tôm sú | Công Ty Việt Hoa | 38.000 | Quảng Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | 32.000 | Quảng Yên | 2. Phú Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | Công ty CP | 31.500 | Doanh nghiệp | Công ty Thăng Long | 30.300 | Doanh nghiệp | 3. Đồng Tháp | Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng | Loại 26% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.660 | Nhà máy | Loại 26% đạm (kích cỡ 3 - 4 mm) | 11.760 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.010 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 4 mm) | 11.110 | Nhà máy | 4. Kiên Giang | Thức ăn tôm trưởng thành | Công ty CP | 31.000 | Huyện Vĩnh Thuận | Công ty UP (Uni-president) | 33.000 | Huyện Vĩnh Thuận
Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Đà Nẵng | Cá ngừ vằn | (3-4 con/kg) | 25.000 - 30.000 Cảng, bến cá | Cá ngừ mắt to | (1 con/3kg) | 30.000 - 45.000 | Cảng, bến cá 2. Phú Yên | Cá ngừ mắt to | (>30 kg/con) | 140.000 | Cảng, bến cá | Cá ngừ vây vàng | (>30 kg/con) | 140.000 Cảng, bến cá Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm he | 25 - 30 con/kg | 300.000 - 320.000 | Bến Hòn Gai | Tôm rảo | 60 - 65 con/kg | 120.000 - 130.000 | Chợ Hạ Long | Tôm sú | 20 con/kg | 250.000 - 270.000 | Chợ Hạ Long | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 100.000 - 110.000 | Đại Yên | 60 - 80 con/kg | 120.000 - 130.000 | Đại Yên | 2. Đà Nẵng | Tôm sú | 8 con/kg | 460.000 - 490.000 | Chợ cá | 15 - 24 con/kg | 350.000 | Chợ cá | 25 - 40 con/kg | 180.000 - 200.000 | Chợ cá | > 40 con/kg | 150.000 | Chợ cá | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 150.000 - 160.000 | Chợ cá | 120 con/kg | 80.000 - 90.000 | Chợ cá | 3. Phú Yên | Tôm hùm | | 1.650.000 | Đầu nậu | 0,7 - 1kg | 1.650.000 | Đầu nậu | 1 - 1,7 kg | 1.650.000 | Đầu nậu | | Tôm sú | 50 con/kg | 180.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 97.000 | Đầu nậu | 4. Bến Tre | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 195.000 | Đầu nậu | 31 - 40 con/kg | 185.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 108.000 | Đầu nậu | 100 con/kg | 105.000 | Đầu nậu | 5. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | ≥ 40 gr/con | 295.000 - 330.000 | Giá mua tại ao | ≤ 30 gr/con | 220.000 - 250.000 | Giá mua tại ao | Tôm trứng (50 con/kg) | 185.000 - 200.000 | Giá mua tại ao 6. Kiên Giang | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 240.000 - 250.000 | Doanh nghiệp | 31 - 40 con/kg | 215.000 - 220.000 | Doanh nghiệp | Tôm thẻ CT | 60 con/kg | 100.000 - 105.000 | Doanh nghiệp | 70 - 100 con/kg | 90.000 - 95.000 | Doanh nghiệp | Tôm khai thác | Tôm thẻ (50-60 con/kg) | 170.000 - 180.000 | Cảng cá | Tôm chì (50-60 con/kg) | 120.000 - 125.000 | Cảng cá Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 24.500 - 25.000 | Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 0,9 kg/con) | 22.800 - 23.500 | Giá mua tại ao Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Đà Nẵng | Mực nang | 4 con/kg | 100.000 - 120.000 Cảng, bến cá | Mực lá | >25 cm/con | 220.000 - 250.000 | Cảng, bến cá | Mực ống | 17 - 24 con/kg | 160.000 - 190.000 | Cảng, bến cá | 25 con/kg | 70.000 - 80.000 | Cảng, bến cá | Bạch tuộc | 8 - 10 con/kg | 70.000 - 85.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang | Mực ống | 10 - 15 con/kg | 105.000 - 110.000 | Cảng cá | Mực lá | 10 con/kg | 130.000 - 135.000 | Cảng cá Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Quảng Ninh | Tu hài | 16 - 20 con/kg | 160.000 - 170.000 | Chợ Hạ Long | Hàu | 25 - 30 con/kg | 16.000 - 18.000 | Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre | Nghêu loại 1 | 40 - 65 con/kg | 22.000 - 27.000 | HTX nghêu 3. Kiên Giang | Sò huyết | 40 - 60con/kg | 48.000 - 55.000 | Huyện An Minh Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/con) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm sú | Post 12 -13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 12 | 80 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 14 - 15 | 55 - 65 | Cơ sở SX giống | 1. Quảng Ninh | Tôm thẻ CT | Post 12 - 13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 10 | 110 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 12 | 85 - 110 | Cơ sở SX giống | | 1. Bến Tre | Cá tra giống | 1,5 - 2 cm | 800 | Trại sản xuất 2. Đồng Tháp | 28 - 32 con/kg | 600 - 700 | Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | 80.000 - 90.000 con/kg | 180 - 200 | Cơ sở SX giống Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Thức ăn tôm sú | Công Ty Việt Hoa | 38.000 | Quảng Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | 33.000 | Quảng Yên | 2. Phú Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | Công ty CP | 31.000 | Doanh nghiệp | Công ty Thăng Long | 31.000 | Doanh nghiệp | 3. Đồng Tháp | Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng | Loại 26% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.660 | Nhà máy | Loại 26% đạm (kích cỡ 3 - 4 mm) | 11.760 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.010 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 4 mm) | 11.110 | Nhà máy | 4. Kiên Giang | Thức ăn tôm trưởng thành | Công ty CP | 31.000 | Huyện Vĩnh Thuận | Công ty UP (Uni-president) | 33.000 | Huyện Vĩnh Thuận
Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Đà Nẵng | Cá ngừ vằn | (3-4 con/kg) | 30.000 - 35.000 Cảng, bến cá | Cá ngừ mắt to | (1 con/3kg) | 40.000 - 45.000 | Cảng, bến cá 2. Phú Yên | Cá ngừ mắt to | (>30 kg/con) | 140.000 | Cảng, bến cá | Cá ngừ vây vàng | (>30 kg/con) | 140.000 Cảng, bến cá Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm he | 25 - 30 con/kg | 300.000 - 320.000 | Bến Hòn Gai | Tôm rảo | 60 - 65 con/kg | 120.000 - 130.000 | Chợ Hạ Long | Tôm sú | 20 con/kg | 250.000 - 270.000 | Chợ Hạ Long | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 100.000 - 110.000 | Đại Yên | 60 - 80 con/kg | 120.000 - 130.000 | Đại Yên | 2. Đà Nẵng | Tôm sú | 8 con/kg | 490.000 - 510.000 | Chợ cá | 15 - 24 con/kg | 360.000 - 400.000 | Chợ cá | 25 - 40 con/kg | 180.000 - 220.000 | Chợ cá | > 40 con/kg | 140.000 - 160.000 | Chợ cá | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 150.000 - 170.000 | Chợ cá | 120 con/kg | 85.000 - 90.000 | Chợ cá | 3. Phú Yên | Tôm hùm | | 1.700.000 | Đầu nậu | 0,7 - 1kg | 1.700.000 | Đầu nậu | 1 - 1,7 kg | 1.900.000 | Đầu nậu | | Tôm sú | 50 con/kg | 170.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 97.000 | Đầu nậu | 4. Bến Tre | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 215.000 | Đầu nậu | 31 - 40 con/kg | 185.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 108.000 | Đầu nậu | 100 con/kg | 103.000 | Đầu nậu | 5. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | ≥ 40 gr/con | 295.000 - 330.000 | Giá mua tại ao | ≤ 30 gr/con | 220.000 - 250.000 | Giá mua tại ao | Tôm trứng (50 con/kg) | 185.000 - 200.000 | Giá mua tại ao 6. Kiên Giang | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 260.000 - 270.000 | Doanh nghiệp | 31 - 40 con/kg | 225.000 - 235.000 | Doanh nghiệp | Tôm thẻ CT | 60 con/kg | 110.000 - 115.000 | Doanh nghiệp | 70 - 100 con/kg | 95.000 - 100.000 | Doanh nghiệp | Tôm khai thác | Tôm thẻ (50-60 con/kg) | 170.000 - 180.000 | Cảng cá | Tôm chì (50-60 con/kg) | 120.000 - 125.000 | Cảng cá Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 24.200 - 25.000 | Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 0,9 kg/con) | 22.800 - 23.500 | Giá mua tại ao Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Đà Nẵng | Mực nang | 4 con/kg | 110.000 - 125.000 Cảng, bến cá | Mực lá | >25 cm/con | 240.000 - 260.000 | Cảng, bến cá | Mực ống | 17 - 24 con/kg | 160.000 - 200.000 | Cảng, bến cá | 25 con/kg | 70.000 - 80.000 | Cảng, bến cá | Bạch tuộc | 8 - 10 con/kg | 85.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang | Mực ống | 10 - 15 con/kg | 120.000 - 125.000 | Cảng cá | Mực lá | 10 con/kg | 145.000 - 150.000 | Cảng cá Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Quảng Ninh | Tu hài | 16 - 20 con/kg | 160.000 - 170.000 | Chợ Hạ Long | Hàu | 25 - 30 con/kg | 16.000 - 18.000 | Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre | Nghêu loại 1 | 40 - 65 con/kg | 20.000 - 25.000 | HTX nghêu 3. Kiên Giang | Sò huyết | 40 - 60con/kg | 50.000 - 60.000 | Huyện An Minh Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/con) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm sú | Post 12 -13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 12 | 90 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 14 - 15 | 55 - 65 | Cơ sở SX giống | 1. Quảng Ninh | Tôm thẻ CT | Post 12 - 13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 10 | 110 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 12 | 85 - 110 | Cơ sở SX giống | | 1. Bến Tre | Cá tra giống | 1,5 - 2 cm | 800 | Trại sản xuất 2. Đồng Tháp | 28 - 32 con/kg | 600 - 700 | Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | 80.000 - 90.000 con/kg | 180 - 200 | Cơ sở SX giống Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Thức ăn tôm sú | Công Ty Việt Hoa | 38.000 | Quảng Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | 33.000 | Quảng Yên | 2. Phú Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | Công ty CP | 31.000 | Doanh nghiệp | Công ty Thăng Long | 31.000 | Doanh nghiệp | 3. Đồng Tháp | Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng | Loại 26% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.660 | Nhà máy | Loại 26% đạm (kích cỡ 3 - 4 mm) | 11.760 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.010 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 4 mm) | 11.110 | Nhà máy | 4. Kiên Giang | Thức ăn tôm trưởng thành | Công ty CP | 31.000 | Huyện Vĩnh Thuận | Công ty UP (Uni-president) | 33.000 | Huyện Vĩnh Thuận
Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Đà Nẵng | Cá ngừ vằn | (3-4 con/kg) | 25.000 - 30.000 Cảng, bến cá | Cá ngừ mắt to | (1 con/3kg) | 35.000 - 40.000 | Cảng, bến cá 2. Phú Yên | Cá ngừ mắt to | (>30 kg/con) | 140.000 | Cảng, bến cá | Cá ngừ vây vàng | (>30 kg/con) | 140.000 Cảng, bến cá Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm he | 25 - 30 con/kg | 310.000 - 330.000 | Bến Hòn Gai | Tôm rảo | 60 - 65 con/kg | 120.000 - 130.000 | Chợ Hạ Long | Tôm sú | 20 con/kg | 250.000 - 270.000 | Chợ Hạ Long | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 100.000 - 110.000 | Đại Yên | 60 - 80 con/kg | 120.000 - 130.000 | Đại Yên | 2. Đà Nẵng | Tôm sú | 8 con/kg | 470.000 - 510.000 | Chợ cá | 15 - 24 con/kg | 350.000 - 380.000 | Chợ cá | 25 - 40 con/kg | 200.000 - 220.000 | Chợ cá | > 40 con/kg | 140.000 - 160.000 | Chợ cá | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 150.000 - 160.000 | Chợ cá | 120 con/kg | 85.000 - 95.000 | Chợ cá | 3. Phú Yên | Tôm hùm | | 1.600.000 | Đầu nậu | 0,7 - 1kg | 1.600.000 | Đầu nậu | 1 - 1,7 kg | 1.700.000 | Đầu nậu | | Tôm sú | 50 con/kg | 190.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 92.000 | Đầu nậu | 4. Bến Tre | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 205.000 | Đầu nậu | 31 - 40 con/kg | 180.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 110.000 | Đầu nậu | 100 con/kg | 105.000 | Đầu nậu | 5. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | ≥ 40 gr/con | 295.000 - 330.000 | Giá mua tại ao | ≤ 30 gr/con | 220.000 - 250.000 | Giá mua tại ao | Tôm trứng (50 con/kg) | 185.000 - 200.000 | Giá mua tại ao 6. Kiên Giang | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 260.000 - 270.000 | Doanh nghiệp | 31 - 40 con/kg | 225.000 - 235.000 | Doanh nghiệp | Tôm thẻ CT | 60 con/kg | 120.000 - 125.000 | Doanh nghiệp | 70 - 100 con/kg | 100.000 - 105.000 | Doanh nghiệp | Tôm khai thác | Tôm thẻ (50-60 con/kg) | 170.000 - 180.000 | Cảng cá | Tôm chì (50-60 con/kg) | 120.000 - 125.000 | Cảng cá Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 25.000 - 25.500 | Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 0,9 kg/con) | 24.000 - 24.200 | Giá mua tại ao Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Đà Nẵng | Mực nang | 4 con/kg | 100.000 - 120.000 Cảng, bến cá | Mực lá | >25 cm/con | 230.000 - 250.000 | Cảng, bến cá | Mực ống | 17 - 24 con/kg | 160.000 - 170.000 | Cảng, bến cá | 25 con/kg | 65.000 - 80.000 | Cảng, bến cá | Bạch tuộc | 8 - 10 con/kg | 80.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang | Mực ống | 10 - 15 con/kg | 115.000 - 120.000 | Cảng cá | Mực lá | 10 con/kg | 135.000 - 140.000 | Cảng cá Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Quảng Ninh | Tu hài | 16 - 20 con/kg | 165.000 - 170.000 | Chợ Hạ Long | Hàu | 25 - 30 con/kg | 16.000 - 18.000 | Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre | Nghêu loại 1 | 40 - 65 con/kg | 23.000 - 35.000 | HTX nghêu 3. Kiên Giang | Sò huyết | 40 - 60con/kg | 50.000 - 60.000 | Huyện An Minh Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/con) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm sú | Post 12 -13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 12 | 80 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 14 - 15 | 45 - 60 | Cơ sở SX giống | 1. Quảng Ninh | Tôm thẻ CT | Post 12 - 13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 10 | 110 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 12 | 80 - 110 | Cơ sở SX giống | | 1. Bến Tre | Cá tra giống | 1,5 - 2 cm | 1.200 | Trại sản xuất 2. Đồng Tháp | 28 - 32 con/kg | 750 - 800 | Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | 80.000 - 90.000 con/kg | 180 - 200 | Cơ sở SX giống Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Thức ăn tôm sú | Công Ty Việt Hoa | 38.000 | Quảng Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | 33.000 | Quảng Yên | 2. Phú Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | Công ty CP | 31.000 | Doanh nghiệp | Công ty Thăng Long | 31.000 | Doanh nghiệp | 3. Đồng Tháp | Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng | Loại 26% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.660 | Nhà máy | Loại 26% đạm (kích cỡ 3 - 4 mm) | 11.760 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.010 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 4 mm) | 11.110 | Nhà máy | 4. Kiên Giang | Thức ăn tôm trưởng thành | Công ty CP | 31.000 | Huyện Vĩnh Thuận | Công ty UP (Uni-president) | 33.000 | Huyện Vĩnh Thuận
Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Đà Nẵng | Cá ngừ vằn | (3-4 con/kg) | 25.000 - 30.000 Cảng, bến cá | Cá ngừ mắt to | (1 con/3kg) | 30.000 - 35.000 | Cảng, bến cá 2. Phú Yên | Cá ngừ mắt to | (>30 kg/con) | 140.000 | Cảng, bến cá | Cá ngừ vây vàng | (>30 kg/con) | 145.000 Cảng, bến cá Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm he | 25 - 30 con/kg | 310.000 - 330.000 | Bến Hòn Gai | Tôm rảo | 60 - 65 con/kg | 120.000 - 130.000 | Chợ Hạ Long | Tôm sú | 20 con/kg | 250.000 - 270.000 | Chợ Hạ Long | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 100.000 - 110.000 | Đại Yên | 60 - 80 con/kg | 120.000 - 130.000 | Đại Yên | 2. Đà Nẵng | Tôm sú | 8 con/kg | 490.000 - 510.000 | Chợ cá | 15 - 24 con/kg | 350.000 - 380.000 | Chợ cá | 25 - 40 con/kg | 200.000 - 220.000 | Chợ cá | > 40 con/kg | 150.000 - 165.000 | Chợ cá | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 150.000 - 160.000 | Chợ cá | 120 con/kg | 85.000 - 90.000 | Chợ cá | 3. Phú Yên | Tôm hùm | | 1.670.000 | Đầu nậu | 0,7 - 1kg | 1.670.000 | Đầu nậu | 1 - 1,7 kg | 1.870.000 | Đầu nậu | | Tôm sú | 50 con/kg | 200.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 105.000 | Đầu nậu | 4. Bến Tre | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 205.000 | Đầu nậu | 31 - 40 con/kg | 175.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 105.000 | Đầu nậu | 100 con/kg | 100.000 | Đầu nậu | 5. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | ≥ 40 gr/con | 260.000 - 290.000 | Giá mua tại ao | ≤ 30 gr/con | 220.000 - 250.000 | Giá mua tại ao | Tôm trứng (50 con/kg) | 180.000 - 200.000 | Giá mua tại ao 6. Kiên Giang | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 260.000 - 270.000 | Doanh nghiệp | 31 - 40 con/kg | 225.000 - 230.000 | Doanh nghiệp | Tôm thẻ CT | 60 con/kg | 115.000 - 120.000 | Doanh nghiệp | 70 - 100 con/kg | 95.000 - 100.000 | Doanh nghiệp | Tôm khai thác | Tôm thẻ (50-60 con/kg) | 180.000 - 185.000 | Cảng cá | Tôm chì (50-60 con/kg) | 120.000 - 125.000 | Cảng cá Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 24.500 - 25.000 | Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,7 – 0,8 kg/con) | 24.000 - 24.500 | Giá mua tại ao Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Đà Nẵng | Mực nang | 4 con/kg | 110.000 - 120.000 Cảng, bến cá | Mực lá | >25 cm/con | 220.000 - 240.000 | Cảng, bến cá | Mực ống | 17 - 24 con/kg | 160.000 - 180.000 | Cảng, bến cá | 25 con/kg | 70.000 - 90.000 | Cảng, bến cá | Bạch tuộc | 8 - 10 con/kg | 85.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang | Mực ống | 10 - 15 con/kg | 105.000 - 110.000 | Cảng cá | Mực lá | 10 con/kg | 130.000 - 135.000 | Cảng cá Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Quảng Ninh | Tu hài | 16 - 20 con/kg | 165.000 - 170.000 | Chợ Hạ Long | Hàu | 25 - 30 con/kg | 16.000 - 18.000 | Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre | Nghêu loại 1 | 40 - 65 con/kg | 25.000 - 27.000 | HTX nghêu 3. Kiên Giang | Sò huyết | 40 - 60con/kg | 50.000 - 60.000 | Huyện An Minh Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/con) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm sú | Post 12 -13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 12 | 90 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 14 - 15 | 55 - 65 | Cơ sở SX giống | 1. Quảng Ninh | Tôm thẻ CT | Post 12 - 13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 10 | 112 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 12 | 85 - 110 | Cơ sở SX giống | | 1. Bến Tre | Cá tra giống | 1,5 - 2 cm | 800 | Trại sản xuất 2. Đồng Tháp | 28 - 32 con/kg | 800 - 850 | Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | 80.000 - 90.000 con/kg | 180 - 200 | Cơ sở SX giống Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Thức ăn tôm sú | Công Ty Việt Hoa | 38.000 | Quảng Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | 33.000 | Quảng Yên | 2. Phú Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | Công ty CP | 31.000 | Doanh nghiệp | Công ty Thăng Long | 31.000 | Doanh nghiệp | 3. Đồng Tháp | Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng | Loại 26% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.660 | Nhà máy | Loại 26% đạm (kích cỡ 3 - 4 mm) | 11.760 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.010 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 4 mm) | 11.110 | Nhà máy | 4. Kiên Giang | Thức ăn tôm trưởng thành | Công ty CP | 31.000 | Huyện Vĩnh Thuận | Công ty UP (Uni-president) | 33.000 | Huyện Vĩnh Thuận
Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Đà Nẵng | Cá ngừ vằn | (3-4 con/kg) | 35.000 - 40.000 Cảng, bến cá | Cá ngừ mắt to | (1 con/3kg) | 45.000 - 50.000 | Cảng, bến cá 2. Phú Yên | Cá ngừ mắt to | (>30 kg/con) | 135.000 | Cảng, bến cá | Cá ngừ vây vàng | (>30 kg/con) | 140.000 Cảng, bến cá Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm he | 25 - 30 con/kg | 320.000 - 350.000 | Bến Hòn Gai | Tôm rảo | 60 - 65 con/kg | 130.000 - 140.000 | Chợ Hạ Long | Tôm sú | 20 con/kg | 250.000 - 260.000 | Chợ Hạ Long | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 100.000 - 110.000 | Đại Yên | 60 - 80 con/kg | 120.000 - 130.000 | Đại Yên | 2. Đà Nẵng | Tôm sú | 8 con/kg | 500.000 - 510.000 | Chợ cá | 15 - 24 con/kg | 350.000 - 370.000 | Chợ cá | 25 - 40 con/kg | 200.000 - 210.000 | Chợ cá | > 40 con/kg | 150.000 - 160.000 | Chợ cá | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 150.000 - 160.000 | Chợ cá | 120 con/kg | 80.000 - 95.000 | Chợ cá | 3. Phú Yên | Tôm hùm | | 1.500.000 | Đầu nậu | 0,7 - 1kg | 1.500.000 | Đầu nậu | 1 - 1,7 kg | 1.600.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 115.000 | Đầu nậu | 4. Bến Tre | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 215.000 | Đầu nậu | 31 - 40 con/kg | 195.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 110.000 | Đầu nậu | 100 con/kg | 105.000 | Đầu nậu | 5. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | ≥ 40 gr/con | 240.000 - 260.000 | Giá mua tại ao | ≤ 30 gr/con | 200.000 - 220.000 | Giá mua tại ao | Tôm trứng (50 con/kg) | 150.000 - 170.000 | Giá mua tại ao 6. Kiên Giang | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 270.000 - 280.000 | Doanh nghiệp | 31 - 40 con/kg | 240.000 - 250.000 | Doanh nghiệp | Tôm thẻ CT | 60 con/kg | 110.000 - 120.000 | Doanh nghiệp | 70 - 100 con/kg | 90.000 - 100.000 | Doanh nghiệp | Tôm khai thác | Tôm thẻ (50-60 con/kg) | 180.000 - 190.000 | Cảng cá | Tôm chì (50-60 con/kg) | 120.000 - 130.000 | Cảng cá Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 24.500 - 25.000 | Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,7 – 0,8 kg/con) | 25.000 - 25.500 | Giá mua tại ao Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Đà Nẵng | Mực nang | 4 con/kg | 100.000 - 110.000 Cảng, bến cá | Mực lá | >25 cm/con | 220.000 - 230.000 | Cảng, bến cá | Mực ống | 17 - 24 con/kg | 160.000 - 170.000 | Cảng, bến cá | 25 con/kg | 75.000 - 90.000 | Cảng, bến cá | Bạch tuộc | 8 - 10 con/kg | 65.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang | Mực ống | 10 - 15 con/kg | 115.000 - 120.000 | Cảng cá | Mực lá | 10 con/kg | 135.000 - 140.000 | Cảng cá Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Quảng Ninh | Tu hài | 16 - 20 con/kg | 170.000 - 190.000 | Chợ Hạ Long | Hàu | 25 - 30 con/kg | 18.000 - 20.000 | Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre | Nghêu loại 1 | 40 - 65 con/kg | 20.000 - 25.000 | HTX nghêu 3. Kiên Giang | Sò huyết | 40 - 60con/kg | 45.000 - 52.000 | Huyện An Minh Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/con) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm sú | Post 12 -13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 12 | 90 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 14 - 15 | 45 - 60 | Cơ sở SX giống | 1. Quảng Ninh | Tôm thẻ CT | Post 12 - 13 | 80 - 85 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 10 | 115 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 12 | 80 - 110 | Cơ sở SX giống | | 1. Bến Tre | Cá tra giống | 1,5 - 2 cm | 800 | Trại sản xuất 2. Đồng Tháp | 28 - 32 con/kg | 1.200 - 1.300 | Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | 80.000 - 90.000 con/kg | 180 - 200 | Cơ sở SX giống Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Thức ăn tôm sú | Công Ty Việt Hoa | 38.000 | Quảng Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | 33.000 | Quảng Yên | 2. Phú Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | Công ty CP | 31.500 | Doanh nghiệp | Công ty Thăng Long | 31.000 | Doanh nghiệp | 3. Đồng Tháp | Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng | Loại 26% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.660 | Nhà máy | Loại 26% đạm (kích cỡ 3 - 4 mm) | 11.760 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.010 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 4 mm) | 11.110 | Nhà máy | 4. Kiên Giang | Thức ăn tôm trưởng thành | Công ty CP | 31.000 | Huyện Vĩnh Thuận | Công ty UP (Uni-president) | 33.000 | Huyện Vĩnh Thuận
Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Đà Nẵng | Cá ngừ vằn | (3-4 con/kg) | 30.000 Cảng, bến cá | Cá ngừ mắt to | (1 con/3kg) | 40.000 - 45.000 | Cảng, bến cá 2. Phú Yên | Cá ngừ mắt to | (>30 kg/con) | 135.000 | Cảng, bến cá | Cá ngừ vây vàng | (>30 kg/con) | 140.000 Cảng, bến cá Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm he | 25 - 30 con/kg | 310.000 - 330.000 | Bến Hòn Gai | Tôm rảo | 60 - 65 con/kg | 120.000 - 130.000 | Chợ Hạ Long | Tôm sú | 20 con/kg | 250.000 - 260.000 | Chợ Hạ Long | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 100.000 - 110.000 | Đại Yên | 60 - 80 con/kg | 115.000 - 120.000 | Đại Yên | 2. Đà Nẵng | Tôm sú | 8 con/kg | 480.000 - 510.000 | Chợ cá | 15 - 24 con/kg | 360.000 - 380.000 | Chợ cá | 25 - 40 con/kg | 200.000 - 220.000 | Chợ cá | > 40 con/kg | 150.000 - 160.000 | Chợ cá | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 150.000 - 160.000 | Chợ cá | 120 con/kg | 85.000 - 95.000 | Chợ cá | 3. Phú Yên | Tôm hùm | | 1.650.000 | Đầu nậu | 0,7 - 1kg | 1.650.000 | Đầu nậu | 1 - 1,7 kg | 2.000.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 100 con/kg | 110.000 | Đầu nậu | 4. Bến Tre | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 220.000 | Đầu nậu | 31 - 40 con/kg | 185.000 | Đầu nậu | Tôm thẻ CT | 80 con/kg | 78.000 | Đầu nậu | 100 con/kg | 75.000 | Đầu nậu | 5. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | ≥ 40 gr/con | 260.000 - 280.000 | Giá mua tại ao | ≤ 30 gr/con | 220.000 - 240.000 | Giá mua tại ao | Tôm trứng (50 con/kg) | 180.000 - 200.000 | Giá mua tại ao 6. Kiên Giang | Tôm sú | 20 - 30 con/kg | 260.000 - 270.000 | Doanh nghiệp | 31 - 40 con/kg | 235.000 - 240.000 | Doanh nghiệp | Tôm thẻ CT | 60 con/kg | 110.000 - 120.000 | Doanh nghiệp | 70 - 100 con/kg | 95.000 - 110.000 | Doanh nghiệp | Tôm khai thác | Tôm thẻ (50-60 con/kg) | 185.000 - 190.000 | Cảng cá | Tôm chì (50-60 con/kg) | 120.000 - 125.000 | Cảng cá Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) | 25.000 - 25.500 | Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,7 – 0,8 kg/con) | 25.000 - 25.500 | Giá mua tại ao Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Đà Nẵng | Mực nang | 4 con/kg | 100.000 - 110.000 Cảng, bến cá | Mực lá | >25 cm/con | 220.000 - 230.000 | Cảng, bến cá | Mực ống | 17 - 24 con/kg | 140.000 - 170.000 | Cảng, bến cá | 25 con/kg | 70.000 - 75.000 | Cảng, bến cá | Bạch tuộc | 8 - 10 con/kg | 80.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang | Mực ống | 10 - 15 con/kg | 110.000 - 115.000 | Cảng cá | Mực lá | 10 con/kg | 130.000 - 135.000 | Cảng cá Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập 1. Quảng Ninh | Tu hài | 16 - 20 con/kg | 160.000 - 180.000 | Chợ Hạ Long | Hàu | 25 - 30 con/kg | 16.000 - 18.000 | Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre | Nghêu loại 1 | 40 - 65 con/kg | 22.000 - 25.000 | HTX nghêu 3. Kiên Giang | Sò huyết | 40 - 60con/kg | 45.000 - 52.000 | Huyện An Minh Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Kích cỡ | Giá (đồng/con) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Tôm sú | Post 12 -13 | 85 - 100 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 12 | 80 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 14 - 15 | 60 - 70 | Cơ sở SX giống | 1. Quảng Ninh | Tôm thẻ CT | Post 12 - 13 | 90 - 100 | Tuần Châu 2. Bến Tre | Post 10 | 112 | Công ty CP 3. Kiên Giang | Post 12 | 70 - 90 | Cơ sở SX giống | | 1. Bến Tre | Cá tra giống | 1,5 - 2 cm | 1.200 | Trại sản xuất 2. Đồng Tháp | 28 - 32 con/kg | 1.200 - 1.400 | Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp | Tôm càng xanh | 80.000 - 90.000 con/kg | 180 - 200 | Cơ sở SX giống Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương Chủng loại | Giá (đồng/kg) | Nơi thu thập | 1. Quảng Ninh | Thức ăn tôm sú | Công Ty Việt Hoa | 38.000 | Quảng Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | 33.000 | Quảng Yên | 2. Phú Yên | Thức ăn tôm thẻ CT | Công ty CP | 31.500 | Doanh nghiệp | Công ty Thăng Long | 31.000 | Doanh nghiệp | 3. Đồng Tháp | Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng | Loại 26% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.660 | Nhà máy | Loại 26% đạm (kích cỡ 3 - 4 mm) | 11.760 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 5 - 8 mm) | 11.010 | Nhà máy | Loại 22% đạm (kích cỡ 4 mm) | 11.110 | Nhà máy | 4. Kiên Giang | Thức ăn tôm trưởng thành | Công ty CP | 31.000 | Huyện Vĩnh Thuận | Công ty UP (Uni-president) | 33.000 | Huyện Vĩnh Thuận
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |