Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 20/12 đến 26/12 năm 201409-01-2015

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 20/12 đến ngày 26/12/2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 27/12/2014 đến ngày 02/1 năm 201509-01-2015

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 27/12/2014 đến ngày 02/1/2015

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 29/11 đến ngày 05/12 năm 201415-12-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 29/11 đến ngày 05/12 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 15/11 đến ngày 21/11 năm 201402-12-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 15/11 đến ngày 21/11 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 25/10 đến ngày 31/10 năm 201405-11-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 25/10 đến ngày 31/10 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 04/10 - 10/10 năm 201404-11-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 04/10 đến ngày 10/10 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 11/10 - 17/10 năm 201404-11-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 11/10 đến ngày 17/10 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 18/10 - 24/10 năm 201404-11-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 18/10 đến ngày 24/10 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 13 - 19/9 năm 201424-09-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 13/9 đến ngày 19/9 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 6 - 12/9 năm 201417-09-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 06/9 đến ngày 12/9 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 30/8 - 05/9 năm 201411-09-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 30/8 đến ngày 05/9 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 23/8 - 29/8 năm 201404-09-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 23/8 đến ngày 29/8 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 16/8 - 22/8 năm 201428-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 16/8 đến ngày 22/8 năm 2014

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 09/8 - 15/8 năm 201420-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 30.000 - 35.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 40.000 - 55.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 135.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 322.000 - 340.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 118.000 - 130.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 263.000 - 282.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 112.000 - 125.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 115.000 - 125.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 430.000 - 450.000 Chợ cá (đầu nậu) 15 - 24 con/kg 330.000 - 350.000 Chợ cá (đầu nậu) 25 - 40 con/kg 190.000 - 210.000 Chợ cá (đầu nậu) > 40 con/kg 130.000 - 140.000 Chợ cá (đầu nậu) Tôm thẻ CT 80 con/kg 130.000 - 140.000 Chợ cá (đầu nậu) 120 con/kg 75.000 - 85.000 Chợ cá (đầu nậu) 3. Phú Yên Tôm hùm 1.600.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.600.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 1.600.000 Đầu nậu Tôm sú 50 con/kg 160.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 100 con/kg 125.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 230.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 180.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 130.000 - 135.000 Đầu nậu 100 con/kg 115.000 - 117.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm càng xanh ≥ 40 gr/con 280.000 - 330.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 250.000 - 270.000 Giá mua tại ao    Tôm trứng (50 con/kg) 110.000 - 130.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 con/kg 270.000 - 280.000 Doanh nghiệp 30 con/kg 220.000 - 225.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 123.000 - 125.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 108.000 - 110.000 Doanh nghiệp Tôm khai thác Tôm thẻ (70 con/kg)  145.000 - 150.000 Cảng cá Tôm chì (70 con/kg) 110.000 - 115.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 20.500 - 21.500 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 19.000 - 19.500 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 85.000 - 105.000 Cảng, bến cá Mực lá > 25 cm/con 200.000 - 220.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 150.000 - 160.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 60.000 - 70.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 65.000 - 75.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 120.000 - 125.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 150.000 - 155.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 164.000 - 175.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 20.000 - 26.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 22.000 - 25.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 60.000 - 65.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 85 - 105 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 95 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 30 - 50 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 85 - 95 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 100 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 80 - 100 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 500 - 1.000 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp Cỡ 25 - 30 con/kg 650 - 720 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 09/8 đến ngày 15/8 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 32.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.500 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 30.300 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 24/5 - 30/5 năm 201420-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 25.000 - 30.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 30.000 - 45.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 300.000 - 320.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 120.000 - 130.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 250.000 - 270.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 100.000 - 110.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 120.000 - 130.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 460.000 - 490.000 Chợ cá 15 - 24 con/kg 350.000 Chợ cá 25 - 40 con/kg 180.000 - 200.000 Chợ cá > 40 con/kg 150.000 Chợ cá Tôm thẻ CT 80 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá 120 con/kg 80.000 - 90.000 Chợ cá 3. Phú Yên Tôm hùm 1.650.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.650.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 1.650.000 Đầu nậu   Tôm sú 50 con/kg 180.000 Đầu nậu   Tôm thẻ CT 100 con/kg 97.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 195.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 185.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 108.000 Đầu nậu 100 con/kg 105.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm        càng xanh ≥ 40 gr/con 295.000 - 330.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 220.000 - 250.000 Giá mua tại ao  Tôm trứng (50 con/kg) 185.000 - 200.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 - 30 con/kg 240.000 - 250.000 Doanh nghiệp 31 - 40 con/kg 215.000 - 220.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 100.000 - 105.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 90.000 - 95.000 Doanh nghiệp Tôm          khai thác Tôm thẻ (50-60 con/kg) 170.000 - 180.000 Cảng cá Tôm chì (50-60 con/kg) 120.000 - 125.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 24.500 - 25.000 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 0,9 kg/con) 22.800 - 23.500 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 100.000 - 120.000 Cảng, bến cá Mực lá >25 cm/con 220.000 - 250.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 160.000 - 190.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 70.000 - 80.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 70.000 - 85.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 105.000 - 110.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 130.000 - 135.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 160.000 - 170.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 16.000 - 18.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 22.000 - 27.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 48.000 - 55.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 80 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 55 - 65 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 110 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 85 - 110 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 800 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp 28 - 32 con/kg 600 - 700 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 24/5 đến ngày 30/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 33.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.000 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 31.000 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 17/5 - 23/5 năm 201420-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 30.000 - 35.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 40.000 - 45.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 300.000 - 320.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 120.000 - 130.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 250.000 - 270.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 100.000 - 110.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 120.000 - 130.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 490.000 - 510.000 Chợ cá 15 - 24 con/kg 360.000 - 400.000 Chợ cá 25 - 40 con/kg 180.000 - 220.000 Chợ cá > 40 con/kg 140.000 - 160.000 Chợ cá Tôm thẻ CT 80 con/kg 150.000 - 170.000 Chợ cá 120 con/kg 85.000 - 90.000 Chợ cá 3. Phú Yên Tôm hùm 1.700.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.700.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 1.900.000 Đầu nậu   Tôm sú 50 con/kg 170.000 Đầu nậu   Tôm thẻ CT 100 con/kg 97.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 215.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 185.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 108.000 Đầu nậu 100 con/kg 103.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm        càng xanh ≥ 40 gr/con 295.000 - 330.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 220.000 - 250.000 Giá mua tại ao  Tôm trứng (50 con/kg) 185.000 - 200.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 - 30 con/kg 260.000 - 270.000 Doanh nghiệp 31 - 40 con/kg 225.000 - 235.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 110.000 - 115.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 95.000 - 100.000 Doanh nghiệp Tôm          khai thác Tôm thẻ (50-60 con/kg) 170.000 - 180.000 Cảng cá Tôm chì (50-60 con/kg) 120.000 - 125.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 24.200 - 25.000 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 0,9 kg/con) 22.800 - 23.500 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 110.000 - 125.000 Cảng, bến cá Mực lá >25 cm/con 240.000 - 260.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 160.000 - 200.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 70.000 - 80.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 85.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 120.000 - 125.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 145.000 - 150.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 160.000 - 170.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 16.000 - 18.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 20.000 - 25.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 50.000 - 60.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 90 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 55 - 65 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 110 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 85 - 110 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 800 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp 28 - 32 con/kg 600 - 700 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 17/5 đến ngày 23/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 33.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.000 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 31.000 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 10/5 - 16/5 năm 201420-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 25.000 - 30.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 35.000 - 40.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 310.000 - 330.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 120.000 - 130.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 250.000 - 270.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 100.000 - 110.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 120.000 - 130.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 470.000 - 510.000 Chợ cá 15 - 24 con/kg 350.000 - 380.000 Chợ cá 25 - 40 con/kg 200.000 - 220.000 Chợ cá > 40 con/kg 140.000 - 160.000 Chợ cá Tôm thẻ CT 80 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá 120 con/kg 85.000 - 95.000 Chợ cá 3. Phú Yên Tôm hùm 1.600.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.600.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 1.700.000 Đầu nậu   Tôm sú 50 con/kg 190.000 Đầu nậu   Tôm thẻ CT 100 con/kg 92.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 205.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 180.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 110.000 Đầu nậu 100 con/kg 105.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm        càng xanh ≥ 40 gr/con 295.000 - 330.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 220.000 - 250.000 Giá mua tại ao  Tôm trứng (50 con/kg) 185.000 - 200.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 - 30 con/kg 260.000 - 270.000 Doanh nghiệp 31 - 40 con/kg 225.000 - 235.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 120.000 - 125.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 100.000 - 105.000 Doanh nghiệp Tôm          khai thác Tôm thẻ (50-60 con/kg) 170.000 - 180.000 Cảng cá Tôm chì (50-60 con/kg) 120.000 - 125.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 25.000 - 25.500 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,8 - 0,9 kg/con) 24.000 - 24.200 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 100.000 - 120.000 Cảng, bến cá Mực lá >25 cm/con 230.000 - 250.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 160.000 - 170.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 65.000 - 80.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 80.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 115.000 - 120.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 135.000 - 140.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 165.000 - 170.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 16.000 - 18.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 23.000 - 35.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 50.000 - 60.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 80 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 45 - 60 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 110 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 80 - 110 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 1.200 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp 28 - 32 con/kg 750 - 800 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 10/5 đến ngày 16/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 33.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.000 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 31.000 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 03/5 - 09/5 năm 201420-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 25.000 - 30.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 30.000 - 35.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 145.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 310.000 - 330.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 120.000 - 130.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 250.000 - 270.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 100.000 - 110.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 120.000 - 130.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 490.000 - 510.000 Chợ cá 15 - 24 con/kg 350.000 - 380.000 Chợ cá 25 - 40 con/kg 200.000 - 220.000 Chợ cá > 40 con/kg 150.000 - 165.000 Chợ cá Tôm thẻ CT 80 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá 120 con/kg 85.000 - 90.000 Chợ cá 3. Phú Yên Tôm hùm 1.670.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.670.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 1.870.000 Đầu nậu   Tôm sú 50 con/kg 200.000 Đầu nậu   Tôm thẻ CT 100 con/kg 105.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 205.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 175.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 105.000 Đầu nậu 100 con/kg 100.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm        càng xanh ≥ 40 gr/con 260.000 - 290.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 220.000 - 250.000 Giá mua tại ao  Tôm trứng (50 con/kg) 180.000 - 200.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 - 30 con/kg 260.000 - 270.000 Doanh nghiệp 31 - 40 con/kg 225.000 - 230.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 115.000 - 120.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 95.000 - 100.000 Doanh nghiệp Tôm          khai thác Tôm thẻ (50-60 con/kg) 180.000 - 185.000 Cảng cá Tôm chì (50-60 con/kg) 120.000 - 125.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 24.500 - 25.000 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,7 – 0,8 kg/con) 24.000 - 24.500 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 110.000 - 120.000 Cảng, bến cá Mực lá >25 cm/con 220.000 - 240.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 160.000 - 180.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 70.000 - 90.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 85.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 105.000 - 110.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 130.000 - 135.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 165.000 - 170.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 16.000 - 18.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 25.000 - 27.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 50.000 - 60.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 90 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 55 - 65 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 112 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 85 - 110 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 800 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp 28 - 32 con/kg 800 - 850 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 03/5 đến ngày 09/5 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 33.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.000 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 31.000 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 19/4 - 25/4 năm 201415-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 35.000 - 40.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 45.000 - 50.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 135.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 320.000 - 350.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 130.000 - 140.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 250.000 - 260.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 100.000 - 110.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 120.000 - 130.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 500.000 - 510.000 Chợ cá 15 - 24 con/kg 350.000 - 370.000 Chợ cá 25 - 40 con/kg 200.000 - 210.000 Chợ cá > 40 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá Tôm thẻ CT 80 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá 120 con/kg 80.000 - 95.000 Chợ cá 3. Phú Yên Tôm hùm 1.500.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.500.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 1.600.000 Đầu nậu   Tôm thẻ CT 100 con/kg 115.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 215.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 195.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 110.000 Đầu nậu 100 con/kg 105.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm        càng xanh ≥ 40 gr/con 240.000 - 260.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 200.000 - 220.000 Giá mua tại ao  Tôm trứng (50 con/kg) 150.000 - 170.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 - 30 con/kg 270.000 - 280.000 Doanh nghiệp 31 - 40 con/kg 240.000 - 250.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 110.000 - 120.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 90.000 - 100.000 Doanh nghiệp Tôm          khai thác Tôm thẻ (50-60 con/kg) 180.000 - 190.000 Cảng cá Tôm chì (50-60 con/kg) 120.000 - 130.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 24.500 - 25.000 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,7 – 0,8 kg/con) 25.000 - 25.500 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 100.000 - 110.000 Cảng, bến cá Mực lá >25 cm/con 220.000 - 230.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 160.000 - 170.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 75.000 - 90.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 65.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 115.000 - 120.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 135.000 - 140.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 170.000 - 190.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 18.000 - 20.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 20.000 - 25.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 45.000 - 52.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 90 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 45 - 60 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 80 - 85 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 115 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 80 - 110 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 800 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp 28 - 32 con/kg 1.200 - 1.300 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 19/4 đến ngày 25/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 33.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.500 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 31.000 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

Giá thuỷ sản tại một số địa phương tuần từ 12/4 - 18/4 năm 201415-08-2014

Giá cá ngừ ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Cá ngừ vằn  (3-4 con/kg) 30.000 Cảng, bến cá Cá ngừ mắt to  (1 con/3kg) 40.000 - 45.000 Cảng, bến cá 2. Phú Yên Cá ngừ mắt to (>30 kg/con) 135.000 Cảng, bến cá Cá ngừ vây vàng  (>30 kg/con) 140.000 Cảng, bến cá   Giá tôm ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm he 25 - 30 con/kg 310.000 - 330.000 Bến Hòn Gai Tôm rảo 60 - 65 con/kg 120.000 - 130.000 Chợ Hạ Long Tôm sú 20 con/kg 250.000 - 260.000 Chợ Hạ Long Tôm thẻ CT 100 con/kg 100.000 - 110.000 Đại Yên 60 - 80 con/kg 115.000 - 120.000 Đại Yên 2. Đà Nẵng Tôm sú 8 con/kg 480.000 - 510.000 Chợ cá 15 - 24 con/kg 360.000 - 380.000 Chợ cá 25 - 40 con/kg 200.000 - 220.000 Chợ cá > 40 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá Tôm thẻ CT 80 con/kg 150.000 - 160.000 Chợ cá 120 con/kg 85.000 - 95.000 Chợ cá 3. Phú Yên Tôm hùm 1.650.000 Đầu nậu 0,7 - 1kg 1.650.000 Đầu nậu 1 - 1,7 kg 2.000.000 Đầu nậu   Tôm thẻ CT 100 con/kg 110.000 Đầu nậu 4. Bến Tre Tôm sú 20 - 30 con/kg 220.000 Đầu nậu 31 - 40 con/kg 185.000 Đầu nậu Tôm thẻ CT 80 con/kg 78.000 Đầu nậu 100 con/kg 75.000 Đầu nậu 5. Đồng Tháp Tôm        càng xanh ≥ 40 gr/con 260.000 - 280.000 Giá mua tại ao ≤ 30 gr/con 220.000 - 240.000 Giá mua tại ao  Tôm trứng (50 con/kg) 180.000 - 200.000 Giá mua tại ao 6. Kiên Giang Tôm sú 20 - 30 con/kg 260.000 - 270.000 Doanh nghiệp 31 - 40 con/kg 235.000 - 240.000 Doanh nghiệp Tôm thẻ CT 60 con/kg 110.000 - 120.000 Doanh nghiệp 70 - 100 con/kg 95.000 - 110.000 Doanh nghiệp Tôm          khai thác Tôm thẻ (50-60 con/kg) 185.000 - 190.000 Cảng cá Tôm chì (50-60 con/kg) 120.000 - 125.000 Cảng cá   Giá cá tra ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Bến Tre Thương phẩm (0,8 - 1kg/con) 25.000 - 25.500 Công ty 2. Đồng Tháp Thương phẩm (0,7 – 0,8 kg/con) 25.000 - 25.500 Giá mua tại ao   Giá mực, bạch tuộc ở một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Đà Nẵng Mực nang 4 con/kg 100.000 - 110.000 Cảng, bến cá Mực lá >25 cm/con 220.000 - 230.000 Cảng, bến cá Mực  ống 17 - 24 con/kg 140.000 - 170.000 Cảng, bến cá 25 con/kg 70.000 - 75.000 Cảng, bến cá Bạch tuộc 8 - 10 con/kg 80.000 - 90.000 Cảng, bến cá 2. Kiên Giang Mực ống 10 - 15 con/kg 110.000 - 115.000 Cảng cá Mực lá  10 con/kg 130.000 - 135.000 Cảng cá   Giá nhuyễn thể hai mảnh vỏ Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tu hài 16 - 20 con/kg 160.000 - 180.000 Chợ Hạ Long Hàu 25 - 30 con/kg 16.000 - 18.000 Huyện Vân Đồn 2. Bến Tre Nghêu loại 1 40 - 65 con/kg 22.000 - 25.000 HTX nghêu 3. Kiên Giang Sò huyết 40 - 60con/kg 45.000 - 52.000 Huyện An Minh   Giá giống tại một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Kích cỡ Giá (đồng/con) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Tôm sú Post 12 -13 85 - 100 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 12 80 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 14 - 15 60 - 70 Cơ sở SX giống   1. Quảng Ninh Tôm thẻ CT Post 12 - 13 90 - 100 Tuần Châu 2. Bến Tre Post 10 112 Công ty CP 3. Kiên Giang Post 12 70 - 90 Cơ sở SX giống   1. Bến Tre Cá tra giống 1,5 - 2 cm 1.200 Trại sản xuất 2. Đồng Tháp 28 - 32 con/kg 1.200 - 1.400 Cơ sở SX giống 1. Đồng Tháp Tôm càng xanh 80.000 - 90.000 con/kg 180 - 200 Cơ sở SX giống   Giá thức ăn tại một số địa phương Tuần từ ngày 12/4 đến ngày 18/4 năm 2014 Địa phương
Chủng loại Giá (đồng/kg) Nơi thu thập 1. Quảng Ninh Thức ăn tôm sú Công Ty Việt Hoa 38.000 Quảng Yên Thức ăn tôm thẻ CT 33.000 Quảng Yên 2. Phú Yên Thức ăn tôm thẻ CT Công ty CP 31.500 Doanh nghiệp Công ty Thăng Long 31.000 Doanh nghiệp 3. Đồng Tháp Thức ăn cá tra Công ty Việt Thắng Loại 26% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.660 Nhà máy Loại 26% đạm  (kích cỡ 3 - 4 mm) 11.760 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 5 - 8 mm) 11.010 Nhà máy Loại 22% đạm  (kích cỡ 4 mm) 11.110 Nhà máy 4. Kiên Giang Thức ăn tôm     trưởng thành Công ty CP 31.000  Huyện Vĩnh Thuận Công ty UP              (Uni-president) 33.000  Huyện Vĩnh Thuận

4